Ý nghĩa của từ săn bắn là gì:
săn bắn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ săn bắn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa săn bắn mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

săn bắn


đg. Săn muông thú (nói khái quát). Nghề săn bắn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

6 Thumbs up   4 Thumbs down

săn bắn


săn muông thú (nói khái quát) nghề săn bắn cấm săn bắn động vật hoang dã
Nguồn: tratu.soha.vn

3

5 Thumbs up   5 Thumbs down

săn bắn


đg. Săn muông thú (nói khái quát). Nghề săn bắn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "săn bắn". Những từ có chứa "săn bắn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . săn săn bắn s [..]
Nguồn: vdict.com

4

4 Thumbs up   6 Thumbs down

săn bắn


Săn muông thú (nói khái quát). | : ''Nghề '''săn bắn'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

7 Thumbs up   9 Thumbs down

săn bắn


Là giết những con vật về để ăn thịt


Giết hại muông thú
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 20 tháng 10, 2016





<< súng lục sĩ khí >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa